25 kết quả chuyến lượt đi
Lượt đi - thứ năm, 10/04/2025 (13/3 âm lịch)
Hà Nội
Busan
VN
VN428 (T)
01:20
HAN
5h45p
Bay thẳng
07:05
PUS
4.339.000 ₫
+10 điểm
VN
VN428 (R)
01:20
HAN
5h45p
Bay thẳng
07:05
PUS
5.380.000 ₫
+10 điểm
VN
VN428 (N)
01:20
HAN
5h45p
Bay thẳng
07:05
PUS
6.101.000 ₫
+10 điểm
VN
VN428 (Q)
01:20
HAN
5h45p
Bay thẳng
07:05
PUS
6.822.000 ₫
+10 điểm
VN
VN221,VN422 (Q)
21:00
HAN
10h50p
1 điểm dừng
07:50
PUS
7.568.000 ₫
+10 điểm
VN
VN265,VN422 (Q)
20:30
HAN
11h20p
1 điểm dừng
07:50
PUS
7.568.000 ₫
+10 điểm
VN
VN428 (L)
01:20
HAN
5h45p
Bay thẳng
07:05
PUS
7.645.000 ₫
+10 điểm
VN
VN221,VN422 (L)
21:00
HAN
10h50p
1 điểm dừng
07:50
PUS
8.469.000 ₫
+10 điểm
VN
VN265,VN422 (L)
20:30
HAN
11h20p
1 điểm dừng
07:50
PUS
8.469.000 ₫
+10 điểm
VN
VN428 (H)
01:20
HAN
5h45p
Bay thẳng
07:05
PUS
9.447.000 ₫
+10 điểm
VN
VN221,VN422 (H)
21:00
HAN
10h50p
1 điểm dừng
07:50
PUS
9.447.000 ₫
+10 điểm
VN
VN265,VN422 (H)
20:30
HAN
11h20p
1 điểm dừng
07:50
PUS
9.447.000 ₫
+10 điểm
VN
VN428 (S)
01:20
HAN
5h45p
Bay thẳng
07:05
PUS
10.502.000 ₫
+10 điểm
VN
VN221,VN422 (S)
21:00
HAN
10h50p
1 điểm dừng
07:50
PUS
10.502.000 ₫
+10 điểm
VN
VN265,VN422 (S)
20:30
HAN
11h20p
1 điểm dừng
07:50
PUS
10.502.000 ₫
+10 điểm
VN
VN428 (M)
01:20
HAN
5h45p
Bay thẳng
07:05
PUS
11.635.000 ₫
+10 điểm
VN
VN221,VN422 (M)
21:00
HAN
10h50p
1 điểm dừng
07:50
PUS
11.635.000 ₫
+10 điểm
VN
VN265,VN422 (M)
20:30
HAN
11h20p
1 điểm dừng
07:50
PUS
11.635.000 ₫
+10 điểm
VN
VN428 (B)
01:20
HAN
5h45p
Bay thẳng
07:05
PUS
12.870.000 ₫
+10 điểm
VN
VN221,VN422 (B)
21:00
HAN
10h50p
1 điểm dừng
07:50
PUS
12.870.000 ₫
+10 điểm
VN
VN265,VN422 (B)
20:30
HAN
11h20p
1 điểm dừng
07:50
PUS
12.870.000 ₫
+10 điểm
VN
VN221,VN422 (C)
21:00
HAN
10h50p
1 điểm dừng
07:50
PUS
18.713.000 ₫
+10 điểm
VN
VN265,VN422 (C)
20:30
HAN
11h20p
1 điểm dừng
07:50
PUS
18.713.000 ₫
+10 điểm
VN
VN221,VN422 (J)
21:00
HAN
10h50p
1 điểm dừng
07:50
PUS
22.780.000 ₫
+10 điểm
VN
VN265,VN422 (J)
20:30
HAN
11h20p
1 điểm dừng
07:50
PUS
22.780.000 ₫
+10 điểm