···
Chuyến bay
···
Vé tàu
NEW
···
Săn vé rẻ
···
Tiện tích
···
Hỗ trợ
···
1900 2642
Bước 1: Chuyến bay
Chọn lượt đi
Bước 2: Hành khách
Thông tin hành khách
Bước 3: Giữ chỗ
Xử lý đơn đặt giữ chỗ
Bước 4: Thanh toán
Xác nhận xuất vé
Bước 5: Hoàn tất
Sẳn sàng bay
Có
26
kết quả chuyến lượt đi
Sắp xếp theo
Hiển thị thuế & phí
Lượt đi -
thứ năm, 04/03/2021 (21/1 âm lịch)
Hà Nội
Đài Loan
thứ hai, 01/03
thứ ba, 02/03
thứ tư, 03/03
thứ năm, 04/03
thứ sáu, 05/03
thứ bảy, 06/03
chủ nhật, 07/03
VN211
(L-P/thông tiết kiệm)
11:00
HAN
10h10p
1 điểm dừng
21:10
TPE
4.163.600 ₫
+10 điểm
VN245
(L-P/thông tiết kiệm)
10:00
HAN
11h10p
1 điểm dừng
21:10
TPE
4.163.600 ₫
+10 điểm
VN251
(L-P/thông tiết kiệm)
12:00
HAN
9h10p
1 điểm dừng
21:10
TPE
4.163.600 ₫
+10 điểm
VN209
(L-P/thông tiết kiệm)
09:00
HAN
12h10p
1 điểm dừng
21:10
TPE
4.163.600 ₫
+10 điểm
VN211
(B-P/thông tiêu chuẩn)
11:00
HAN
10h10p
1 điểm dừng
21:10
TPE
4.648.000 ₫
+10 điểm
VN245
(B-P/thông tiêu chuẩn)
10:00
HAN
11h10p
1 điểm dừng
21:10
TPE
4.648.000 ₫
+10 điểm
VN251
(B-P/thông tiêu chuẩn)
12:00
HAN
9h10p
1 điểm dừng
21:10
TPE
4.648.000 ₫
+10 điểm
VN209
(B-P/thông tiêu chuẩn)
09:00
HAN
12h10p
1 điểm dừng
21:10
TPE
4.648.000 ₫
+10 điểm
VN221
(B-P/thông tiêu chuẩn)
21:00
HAN
25h10p
1 điểm dừng
22:10
TPE
5.215.000 ₫
+10 điểm
VN281
(B-P/thông tiêu chuẩn)
22:00
HAN
24h10p
1 điểm dừng
22:10
TPE
5.215.000 ₫
+10 điểm
VN283
(B-P/thông tiêu chuẩn)
22:30
HAN
16h45p
1 điểm dừng
15:15
TPE
5.215.000 ₫
+10 điểm
VN287
(B-P/thông tiêu chuẩn)
21:30
HAN
24h40p
1 điểm dừng
22:10
TPE
5.215.000 ₫
+10 điểm
VN205
(B-P/thông tiêu chuẩn)
05:00
HAN
10h15p
1 điểm dừng
15:15
TPE
5.215.000 ₫
+10 điểm
VN211
(J-Th/gia linh hoạt)
11:00
HAN
10h10p
1 điểm dừng
21:10
TPE
7.220.500 ₫
+10 điểm
VN245
(J-Th/gia linh hoạt)
10:00
HAN
11h10p
1 điểm dừng
21:10
TPE
7.220.500 ₫
+10 điểm
VN251
(J-Th/gia linh hoạt)
12:00
HAN
9h10p
1 điểm dừng
21:10
TPE
7.220.500 ₫
+10 điểm
VN209
(J-Th/gia linh hoạt)
09:00
HAN
12h10p
1 điểm dừng
21:10
TPE
7.220.500 ₫
+10 điểm
QH510
(Bamboo Plus)
15:25
HAN
4h30p
Bay thẳng
19:55
TPE
7.789.000 ₫
+10 điểm
VN221
(J-Th/gia linh hoạt)
21:00
HAN
25h10p
1 điểm dừng
22:10
TPE
9.107.000 ₫
+10 điểm
VN281
(J-Th/gia linh hoạt)
22:00
HAN
24h10p
1 điểm dừng
22:10
TPE
9.107.000 ₫
+10 điểm
VN283
(J-Th/gia linh hoạt)
22:30
HAN
16h45p
1 điểm dừng
15:15
TPE
9.107.000 ₫
+10 điểm
VN287
(J-Th/gia linh hoạt)
21:30
HAN
24h40p
1 điểm dừng
22:10
TPE
9.107.000 ₫
+10 điểm
VN205
(J-Th/gia linh hoạt)
05:00
HAN
10h15p
1 điểm dừng
15:15
TPE
9.107.000 ₫
+10 điểm
VN843
(S-P/thông tiêu chuẩn)
17:50
HAN
45h25p
2 điểm dừng
15:15
TPE
9.187.500 ₫
+10 điểm
QH510
(Bamboo Business)
15:25
HAN
4h30p
Bay thẳng
19:55
TPE
10.841.000 ₫
+10 điểm
VN843
(C-Th/gia linh hoạt)
17:50
HAN
45h25p
2 điểm dừng
15:15
TPE
21.513.100 ₫
+10 điểm
TIẾP THEO