Chuyến bay
Vé tàu
Vé xe
NEW
Săn vé rẻ
Tiện tích
Hỗ trợ
1900 2642
1
Bước 1: Chuyến bay
Chọn lượt đi
Bước 2: Hành khách
Thông tin hành khách
Bước 3: Giữ chỗ
Xử lý đơn đặt giữ chỗ
Bước 4: Thanh toán
Xác nhận xuất vé
Bước 5: Hoàn tất
Sẳn sàng bay
Có
32
kết quả chuyến lượt đi
Sắp xếp theo
Hiển thị thuế & phí
Lượt đi -
thứ bảy, 29/03/2025 (1/3 âm lịch)
Busan
Hà Nội
thứ tư, 26/03
thứ năm, 27/03
thứ sáu, 28/03
thứ bảy, 29/03
chủ nhật, 30/03
thứ hai, 31/03
thứ ba, 01/04
VJ981
(E1_ECO)
08:00
PUS
2h50p
Bay thẳng
10:50
HAN
190.000 ₫
+10 điểm
VJ957
(E1_ECO)
08:30
PUS
3h05p
Bay thẳng
11:35
HAN
190.000 ₫
+10 điểm
VJ981
(E1_DLX)
08:00
PUS
2h50p
Bay thẳng
10:50
HAN
290.000 ₫
+10 điểm
VJ957
(E1_DLX)
08:30
PUS
3h05p
Bay thẳng
11:35
HAN
290.000 ₫
+10 điểm
VN429
(N)
10:35
PUS
2h25p
Bay thẳng
13:00
HAN
4.502.000 ₫
+10 điểm
VN429
(Q)
10:35
PUS
2h25p
Bay thẳng
13:00
HAN
5.278.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN216
(Q)
09:30
PUS
8h40p
1 điểm dừng
18:10
HAN
5.390.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN250
(Q)
09:30
PUS
7h35p
1 điểm dừng
17:05
HAN
5.390.000 ₫
+10 điểm
VN429
(L)
10:35
PUS
2h25p
Bay thẳng
13:00
HAN
6.111.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN216
(L)
09:30
PUS
8h40p
1 điểm dừng
18:10
HAN
6.222.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN250
(L)
09:30
PUS
7h35p
1 điểm dừng
17:05
HAN
6.222.000 ₫
+10 điểm
VN429
(H)
10:35
PUS
2h25p
Bay thẳng
13:00
HAN
7.002.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN216
(H)
09:30
PUS
8h40p
1 điểm dừng
18:10
HAN
7.112.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN250
(H)
09:30
PUS
7h35p
1 điểm dừng
17:05
HAN
7.112.000 ₫
+10 điểm
VN429
(S)
10:35
PUS
2h25p
Bay thẳng
13:00
HAN
7.946.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN216
(S)
09:30
PUS
8h40p
1 điểm dừng
18:10
HAN
8.057.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN250
(S)
09:30
PUS
7h35p
1 điểm dừng
17:05
HAN
8.057.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN216
(M)
09:30
PUS
8h40p
1 điểm dừng
18:10
HAN
8.945.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN250
(M)
09:30
PUS
7h35p
1 điểm dừng
17:05
HAN
8.945.000 ₫
+10 điểm
VN429
(M)
10:35
PUS
2h25p
Bay thẳng
13:00
HAN
8.945.000 ₫
+10 điểm
VN429
(B)
10:35
PUS
2h25p
Bay thẳng
13:00
HAN
10.001.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN216
(B)
09:30
PUS
8h40p
1 điểm dừng
18:10
HAN
10.112.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN250
(B)
09:30
PUS
7h35p
1 điểm dừng
17:05
HAN
10.112.000 ₫
+10 điểm
VN429
(D)
10:35
PUS
2h25p
Bay thẳng
13:00
HAN
12.222.000 ₫
+10 điểm
VJ981
(V_SBoss)
08:00
PUS
2h50p
Bay thẳng
10:50
HAN
12.880.000 ₫
+10 điểm
VJ957
(V_SBoss)
08:30
PUS
3h05p
Bay thẳng
11:35
HAN
12.880.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN216
(C)
09:30
PUS
8h40p
1 điểm dừng
18:10
HAN
13.888.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN250
(C)
09:30
PUS
7h35p
1 điểm dừng
17:05
HAN
13.888.000 ₫
+10 điểm
VN429
(C)
10:35
PUS
2h25p
Bay thẳng
13:00
HAN
13.888.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN216
(J)
09:30
PUS
8h40p
1 điểm dừng
18:10
HAN
17.777.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN250
(J)
09:30
PUS
7h35p
1 điểm dừng
17:05
HAN
17.777.000 ₫
+10 điểm
VN429
(J)
10:35
PUS
2h25p
Bay thẳng
13:00
HAN
17.777.000 ₫
+10 điểm
TIẾP THEO