32 kết quả chuyến lượt đi
Lượt đi - thứ bảy, 29/03/2025 (1/3 âm lịch)
Busan
Hà Nội
VJ
VJ981 (E1_ECO)
08:00
PUS
2h50p
Bay thẳng
10:50
HAN
190.000 ₫
+10 điểm
VJ
VJ957 (E1_ECO)
08:30
PUS
3h05p
Bay thẳng
11:35
HAN
190.000 ₫
+10 điểm
VJ
VJ981 (E1_DLX)
08:00
PUS
2h50p
Bay thẳng
10:50
HAN
290.000 ₫
+10 điểm
VJ
VJ957 (E1_DLX)
08:30
PUS
3h05p
Bay thẳng
11:35
HAN
290.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (N)
10:35
PUS
2h25p
Bay thẳng
13:00
HAN
4.502.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (Q)
10:35
PUS
2h25p
Bay thẳng
13:00
HAN
5.278.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (Q)
09:30
PUS
8h40p
1 điểm dừng
18:10
HAN
5.390.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (Q)
09:30
PUS
7h35p
1 điểm dừng
17:05
HAN
5.390.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (L)
10:35
PUS
2h25p
Bay thẳng
13:00
HAN
6.111.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (L)
09:30
PUS
8h40p
1 điểm dừng
18:10
HAN
6.222.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (L)
09:30
PUS
7h35p
1 điểm dừng
17:05
HAN
6.222.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (H)
10:35
PUS
2h25p
Bay thẳng
13:00
HAN
7.002.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (H)
09:30
PUS
8h40p
1 điểm dừng
18:10
HAN
7.112.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (H)
09:30
PUS
7h35p
1 điểm dừng
17:05
HAN
7.112.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (S)
10:35
PUS
2h25p
Bay thẳng
13:00
HAN
7.946.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (S)
09:30
PUS
8h40p
1 điểm dừng
18:10
HAN
8.057.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (S)
09:30
PUS
7h35p
1 điểm dừng
17:05
HAN
8.057.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (M)
09:30
PUS
8h40p
1 điểm dừng
18:10
HAN
8.945.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (M)
09:30
PUS
7h35p
1 điểm dừng
17:05
HAN
8.945.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (M)
10:35
PUS
2h25p
Bay thẳng
13:00
HAN
8.945.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (B)
10:35
PUS
2h25p
Bay thẳng
13:00
HAN
10.001.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (B)
09:30
PUS
8h40p
1 điểm dừng
18:10
HAN
10.112.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (B)
09:30
PUS
7h35p
1 điểm dừng
17:05
HAN
10.112.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (D)
10:35
PUS
2h25p
Bay thẳng
13:00
HAN
12.222.000 ₫
+10 điểm
VJ
VJ981 (V_SBoss)
08:00
PUS
2h50p
Bay thẳng
10:50
HAN
12.880.000 ₫
+10 điểm
VJ
VJ957 (V_SBoss)
08:30
PUS
3h05p
Bay thẳng
11:35
HAN
12.880.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (C)
09:30
PUS
8h40p
1 điểm dừng
18:10
HAN
13.888.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (C)
09:30
PUS
7h35p
1 điểm dừng
17:05
HAN
13.888.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (C)
10:35
PUS
2h25p
Bay thẳng
13:00
HAN
13.888.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (J)
09:30
PUS
8h40p
1 điểm dừng
18:10
HAN
17.777.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (J)
09:30
PUS
7h35p
1 điểm dừng
17:05
HAN
17.777.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (J)
10:35
PUS
2h25p
Bay thẳng
13:00
HAN
17.777.000 ₫
+10 điểm