35 kết quả chuyến lượt đi
Lượt đi - thứ hai, 05/05/2025 (8/4 âm lịch)
Busan
Hà Nội
VN
VN429 (T)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
2.142.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (R)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
2.623.000 ₫
+10 điểm
VJ
VJ981 (H1_ECO)
08:00
PUS
2h30p
Bay thẳng
10:30
HAN
2.820.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (N)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
3.549.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (N)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
3.943.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (N)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
3.943.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (Q)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
4.224.000 ₫
+10 điểm
VJ
VJ981 (H1_DLX)
08:00
PUS
2h30p
Bay thẳng
10:30
HAN
4.320.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (Q)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
4.618.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (Q)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
4.618.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (L)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
5.012.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (L)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
5.349.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (L)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
5.349.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (H)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
5.857.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (H)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
6.139.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (H)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
6.139.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (S)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
6.758.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (S)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
6.984.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (S)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
6.984.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (M)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
7.772.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (M)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
7.885.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (M)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
7.885.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (B)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
8.897.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (B)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
8.897.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (B)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
8.897.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (D)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
12.388.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (D)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
12.388.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (D)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
12.388.000 ₫
+10 điểm
VJ
VJ981 (V_SBoss)
08:00
PUS
2h30p
Bay thẳng
10:30
HAN
12.880.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (C)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
14.077.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (C)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
14.077.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (C)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
14.077.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (J)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
18.019.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (J)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
18.019.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (J)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
18.019.000 ₫
+10 điểm