Chuyến bay
Vé tàu
Vé xe
NEW
Săn vé rẻ
Tiện tích
Hỗ trợ
1900 2642
1
Bước 1: Chuyến bay
Chọn lượt đi
Bước 2: Hành khách
Thông tin hành khách
Bước 3: Giữ chỗ
Xử lý đơn đặt giữ chỗ
Bước 4: Thanh toán
Xác nhận xuất vé
Bước 5: Hoàn tất
Sẳn sàng bay
Có
39
kết quả chuyến lượt đi
Sắp xếp theo
Hiển thị thuế & phí
Lượt đi -
thứ bảy, 17/05/2025 (20/4 âm lịch)
Busan
Hà Nội
thứ tư, 14/05
1.090.000 ₫
thứ năm, 15/05
thứ sáu, 16/05
1.090.000 ₫
thứ bảy, 17/05
chủ nhật, 18/05
1.090.000 ₫
thứ hai, 19/05
390.000 ₫
thứ ba, 20/05
1.090.000 ₫
VJ981
(W1_ECO)
08:00
PUS
2h30p
Bay thẳng
10:30
HAN
1.090.000 ₫
+10 điểm
VJ981
(W1_DLX)
08:00
PUS
2h30p
Bay thẳng
10:30
HAN
1.620.000 ₫
+10 điểm
VN429
(T)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
2.108.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN216
(T)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
2.214.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN250
(T)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
2.214.000 ₫
+10 điểm
VN429
(R)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
2.582.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN216
(R)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
2.793.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN250
(R)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
2.793.000 ₫
+10 điểm
VN429
(N)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
3.493.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN216
(N)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
3.881.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN250
(N)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
3.881.000 ₫
+10 điểm
VN429
(Q)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
4.158.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN216
(Q)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
4.546.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN250
(Q)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
4.546.000 ₫
+10 điểm
VN429
(L)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
4.934.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN216
(L)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
5.265.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN250
(L)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
5.265.000 ₫
+10 điểm
VN429
(H)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
5.766.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN216
(H)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
6.043.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN250
(H)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
6.043.000 ₫
+10 điểm
VN429
(S)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
6.652.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN216
(S)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
6.875.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN250
(S)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
6.875.000 ₫
+10 điểm
VN429
(M)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
7.650.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN216
(M)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
7.761.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN250
(M)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
7.761.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN216
(B)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
8.758.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN250
(B)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
8.758.000 ₫
+10 điểm
VN429
(B)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
8.758.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN216
(D)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
12.194.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN250
(D)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
12.194.000 ₫
+10 điểm
VN429
(D)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
12.194.000 ₫
+10 điểm
VJ981
(V_SBoss)
08:00
PUS
2h30p
Bay thẳng
10:30
HAN
12.750.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN216
(C)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
13.856.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN250
(C)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
13.856.000 ₫
+10 điểm
VN429
(C)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
13.856.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN216
(J)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
17.736.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN250
(J)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
17.736.000 ₫
+10 điểm
VN429
(J)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
17.736.000 ₫
+10 điểm
TIẾP THEO