Chuyến bay
Vé tàu
Vé xe
NEW
Săn vé rẻ
Tiện tích
Hỗ trợ
1900 2642
1
Bước 1: Chuyến bay
Chọn lượt đi
Bước 2: Hành khách
Thông tin hành khách
Bước 3: Giữ chỗ
Xử lý đơn đặt giữ chỗ
Bước 4: Thanh toán
Xác nhận xuất vé
Bước 5: Hoàn tất
Sẳn sàng bay
Có
30
kết quả chuyến lượt đi
Sắp xếp theo
Hiển thị thuế & phí
Lượt đi -
thứ sáu, 06/06/2025 (11/5 âm lịch)
Busan
Hà Nội
thứ ba, 03/06
thứ tư, 04/06
thứ năm, 05/06
thứ sáu, 06/06
thứ bảy, 07/06
chủ nhật, 08/06
thứ hai, 09/06
VJ981
(A1_ECO)
08:00
PUS
2h30p
Bay thẳng
10:30
HAN
390.000 ₫
+10 điểm
VJ981
(A1_DLX)
08:00
PUS
2h30p
Bay thẳng
10:30
HAN
490.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN216
(N)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
4.667.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN250
(N)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
4.667.000 ₫
+10 điểm
VN429
(Q)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
5.340.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN216
(Q)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
5.424.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN250
(Q)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
5.424.000 ₫
+10 điểm
VN429
(L)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
6.183.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN216
(L)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
6.261.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN250
(L)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
6.261.000 ₫
+10 điểm
VN429
(H)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
7.084.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN216
(H)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
7.156.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN250
(H)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
7.156.000 ₫
+10 điểm
VN429
(S)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
8.039.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN216
(S)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
8.107.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN250
(S)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
8.107.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN216
(M)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
9.001.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN250
(M)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
9.001.000 ₫
+10 điểm
VN429
(M)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
9.050.000 ₫
+10 điểm
VN429
(B)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
10.118.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN216
(B)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
10.174.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN250
(B)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
10.174.000 ₫
+10 điểm
VN429
(D)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
12.366.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN216
(C)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
13.974.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN250
(C)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
13.974.000 ₫
+10 điểm
VN429
(C)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
14.051.000 ₫
+10 điểm
VJ981
(Y_SBoss)
08:00
PUS
2h30p
Bay thẳng
10:30
HAN
14.480.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN216
(J)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
17.986.000 ₫
+10 điểm
VN423,VN250
(J)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
17.986.000 ₫
+10 điểm
VN429
(J)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
17.986.000 ₫
+10 điểm
TIẾP THEO