39 kết quả chuyến lượt đi
Lượt đi - thứ tư, 10/09/2025 (19/7 âm lịch)
Busan
Hà Nội
VN
VN429 (T)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
2.145.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (T)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
2.252.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (T)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
2.252.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (R)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
2.627.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (R)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
2.841.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (R)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
2.841.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (N)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
3.553.000 ₫
+10 điểm
VJ
VJ981 (L1_ECO)
08:00
PUS
2h30p
Bay thẳng
10:30
HAN
3.750.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (N)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
3.948.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (N)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
3.948.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (Q)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
4.230.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (Q)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
4.624.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (Q)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
4.624.000 ₫
+10 điểm
VJ
VJ981 (L1_DLX)
08:00
PUS
2h30p
Bay thẳng
10:30
HAN
4.810.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (L)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
5.019.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (L)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
5.356.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (L)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
5.356.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (H)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
5.865.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (H)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
6.147.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (H)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
6.147.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (S)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
6.766.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (S)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
6.993.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (S)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
6.993.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (M)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
7.782.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (M)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
7.895.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (M)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
7.895.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (B)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
8.909.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (B)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
8.909.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (B)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
8.909.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (D)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
12.404.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (D)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
12.404.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (D)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
12.404.000 ₫
+10 điểm
VJ
VJ981 (V_SBoss)
08:00
PUS
2h30p
Bay thẳng
10:30
HAN
12.750.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (C)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
14.095.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (C)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
14.095.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (C)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
14.095.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (J)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
18.042.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (J)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
18.042.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (J)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
18.042.000 ₫
+10 điểm