24 kết quả chuyến lượt đi
Lượt đi - chủ nhật, 05/10/2025 (14/8 âm lịch)
Busan
Hà Nội
VJ
VJ957 (M1_ECO)
14:30
PUS
2h30p
Bay thẳng
17:00
HAN
4.410.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN7252 (N)
10:00
PUS
6h35p
1 điểm dừng
16:35
HAN
5.987.000 ₫
+10 điểm
VJ
VJ957 (M1_DLX)
14:30
PUS
2h30p
Bay thẳng
17:00
HAN
6.060.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN7252 (Q)
10:00
PUS
6h35p
1 điểm dừng
16:35
HAN
6.764.000 ₫
+10 điểm
VJ
VJ981 (Q1_ECO)
08:00
PUS
2h30p
Bay thẳng
10:30
HAN
7.210.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN7252 (L)
10:00
PUS
6h35p
1 điểm dừng
16:35
HAN
7.594.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN7252 (H)
10:00
PUS
6h35p
1 điểm dừng
16:35
HAN
8.481.000 ₫
+10 điểm
VJ
VJ981 (Q1_DLX)
08:00
PUS
2h30p
Bay thẳng
10:30
HAN
9.310.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN7252 (S)
10:00
PUS
6h35p
1 điểm dừng
16:35
HAN
9.423.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (S)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
10.036.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (S)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
10.036.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN7252 (M)
10:00
PUS
6h35p
1 điểm dừng
16:35
HAN
10.420.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (M-Economy Flex)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
10.980.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (M)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
11.098.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (M)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
11.098.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN7252 (B)
10:00
PUS
6h35p
1 điểm dừng
16:35
HAN
11.640.000 ₫
+10 điểm
VN
VN429 (B-Economy Flex)
11:00
PUS
2h10p
Bay thẳng
13:10
HAN
12.101.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (B)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
12.397.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (B)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
12.397.000 ₫
+10 điểm
VJ
VJ981 (V_SBoss)
08:00
PUS
2h30p
Bay thẳng
10:30
HAN
12.880.000 ₫
+10 điểm
VJ
VJ957 (V_SBoss)
14:30
PUS
2h30p
Bay thẳng
17:00
HAN
12.880.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN7252 (J)
10:00
PUS
6h35p
1 điểm dừng
16:35
HAN
21.060.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN250 (J)
10:00
PUS
7h05p
1 điểm dừng
17:05
HAN
22.430.000 ₫
+10 điểm
VN
VN423,VN216 (J)
10:00
PUS
8h05p
1 điểm dừng
18:05
HAN
22.430.000 ₫
+10 điểm