···
Chuyến bay
···
Vé tàu
NEW
···
Săn vé rẻ
···
Tiện tích
···
Hỗ trợ
···
1900 2642
Bước 1: Chuyến bay
Chọn lượt đi
Bước 2: Hành khách
Thông tin hành khách
Bước 3: Giữ chỗ
Xử lý đơn đặt giữ chỗ
Bước 4: Thanh toán
Xác nhận xuất vé
Bước 5: Hoàn tất
Sẳn sàng bay
Có
16
kết quả chuyến lượt đi
Sắp xếp theo
Hiển thị thuế & phí
Lượt đi -
thứ hai, 18/01/2021 (6/12 âm lịch)
Pleiku
Hà Nội
thứ sáu, 15/01
thứ bảy, 16/01
chủ nhật, 17/01
thứ hai, 18/01
thứ ba, 19/01
thứ tư, 20/01
thứ năm, 21/01
VN1614
(A-Siêu tiết kiệm)
19:35
PXU
1h35p
Bay thẳng
21:10
HAN
109.000 ₫
+10 điểm
VJ422
(W_Eco)
10:05
PXU
1h35p
Bay thẳng
11:40
HAN
389.000 ₫
+10 điểm
VN1614
(E-Siêu tiết kiệm)
19:35
PXU
1h35p
Bay thẳng
21:10
HAN
409.000 ₫
+10 điểm
QH1602
(ECONOMYSAVER)
15:50
PXU
1h35p
Bay thẳng
17:25
HAN
499.000 ₫
+10 điểm
VN1612
(T-P/thông tiết kiệm)
11:00
PXU
1h35p
Bay thẳng
12:35
HAN
519.000 ₫
+10 điểm
VJ422
(W_Deluxe)
10:05
PXU
1h35p
Bay thẳng
11:40
HAN
949.000 ₫
+10 điểm
VN1614
(K-P/thông tiết kiệm)
19:35
PXU
1h35p
Bay thẳng
21:10
HAN
1.409.000 ₫
+10 điểm
VN1612
(K-P/thông tiết kiệm)
11:00
PXU
1h35p
Bay thẳng
12:35
HAN
1.619.000 ₫
+10 điểm
VN1614
(M-P/thông tiêu chuẩn)
19:35
PXU
1h35p
Bay thẳng
21:10
HAN
2.419.000 ₫
+10 điểm
VN1612
(M-P/thông tiêu chuẩn)
11:00
PXU
1h35p
Bay thẳng
12:35
HAN
2.429.000 ₫
+10 điểm
QH1602
(BUSINESSSMART)
15:50
PXU
1h35p
Bay thẳng
17:25
HAN
2.700.000 ₫
+10 điểm
VJ422
(W_Deluxe)
10:05
PXU
1h35p
Bay thẳng
11:40
HAN
2.900.000 ₫
+10 điểm
VN1612
(I-Phổ thông)
11:00
PXU
1h35p
Bay thẳng
12:35
HAN
2.919.000 ₫
+10 điểm
VN1614
(D-Th/gia tiêu chuẩn)
19:35
PXU
1h35p
Bay thẳng
21:10
HAN
3.109.000 ₫
+10 điểm
VN1614
(C-Th/gia linh hoạt)
19:35
PXU
1h35p
Bay thẳng
21:10
HAN
3.309.000 ₫
+10 điểm
VN1612
(C-Th/gia linh hoạt)
11:00
PXU
1h35p
Bay thẳng
12:35
HAN
3.319.000 ₫
+10 điểm
TIẾP THEO