36 kết quả chuyến lượt đi
Lượt đi - thứ hai, 14/04/2025 (17/3 âm lịch)
Đài Loan
Hà Nội
VJ
VJ943 (Z1_ECO)
19:00
TPE
1h55p
Bay thẳng
20:55
HAN
920.000 ₫
+10 điểm
VJ
VJ941 (W1_ECO)
13:15
TPE
2h10p
Bay thẳng
15:25
HAN
1.140.000 ₫
+10 điểm
VJ
VJ943 (Z1_DLX)
19:00
TPE
1h55p
Bay thẳng
20:55
HAN
1.820.000 ₫
+10 điểm
VJ
VJ941 (W1_DLX)
13:15
TPE
2h10p
Bay thẳng
15:25
HAN
2.040.000 ₫
+10 điểm
VN
VN571,VN248 (T,Y)
07:45
TPE
7h20p
1 điểm dừng
15:05
HAN
3.735.000 ₫
+10 điểm
VN
VN571,VN248 (R,Y)
07:45
TPE
7h20p
1 điểm dừng
15:05
HAN
4.070.000 ₫
+10 điểm
VN
VN571,VN248 (N,Y)
07:45
TPE
7h20p
1 điểm dừng
15:05
HAN
4.405.000 ₫
+10 điểm
VN
VN571,VN248 (Q,Y)
07:45
TPE
7h20p
1 điểm dừng
15:05
HAN
4.833.000 ₫
+10 điểm
VN
VN579 (L)
07:30
TPE
2h00p
Bay thẳng
09:30
HAN
4.877.000 ₫
+10 điểm
VN
VN571,VN248 (L,Y)
07:45
TPE
7h20p
1 điểm dừng
15:05
HAN
5.610.000 ₫
+10 điểm
VN
VN579 (H)
07:30
TPE
2h00p
Bay thẳng
09:30
HAN
5.766.000 ₫
+10 điểm
VN
VN571,VN212 (L)
07:45
TPE
6h20p
1 điểm dừng
14:05
HAN
6.139.000 ₫
+10 điểm
VN
VN571,VN230 (L)
07:45
TPE
6h25p
1 điểm dừng
14:10
HAN
6.139.000 ₫
+10 điểm
VN
VN571,VN248 (H,Y)
07:45
TPE
7h20p
1 điểm dừng
15:05
HAN
6.422.000 ₫
+10 điểm
VN
VN579 (S)
07:30
TPE
2h00p
Bay thẳng
09:30
HAN
6.632.000 ₫
+10 điểm
VN
VN571,VN212 (H)
07:45
TPE
6h20p
1 điểm dừng
14:05
HAN
7.028.000 ₫
+10 điểm
VN
VN571,VN230 (H)
07:45
TPE
6h25p
1 điểm dừng
14:10
HAN
7.028.000 ₫
+10 điểm
VN
VN571,VN248 (S,Y)
07:45
TPE
7h20p
1 điểm dừng
15:05
HAN
7.235.000 ₫
+10 điểm
VN
VN579 (M)
07:30
TPE
2h00p
Bay thẳng
09:30
HAN
7.545.000 ₫
+10 điểm
VN
VN571,VN212 (S)
07:45
TPE
6h20p
1 điểm dừng
14:05
HAN
7.917.000 ₫
+10 điểm
VN
VN571,VN230 (S)
07:45
TPE
6h25p
1 điểm dừng
14:10
HAN
7.917.000 ₫
+10 điểm
VN
VN579 (B)
07:30
TPE
2h00p
Bay thẳng
09:30
HAN
8.426.000 ₫
+10 điểm
VN
VN571,VN248 (M,Y)
07:45
TPE
7h20p
1 điểm dừng
15:05
HAN
8.495.000 ₫
+10 điểm
VN
VN571,VN212 (M)
07:45
TPE
6h20p
1 điểm dừng
14:05
HAN
8.806.000 ₫
+10 điểm
VN
VN571,VN230 (M)
07:45
TPE
6h25p
1 điểm dừng
14:10
HAN
8.806.000 ₫
+10 điểm
VN
VN571,VN248 (B,Y)
07:45
TPE
7h20p
1 điểm dừng
15:05
HAN
9.344.000 ₫
+10 điểm
VN
VN579 (C)
07:30
TPE
2h00p
Bay thẳng
09:30
HAN
10.783.000 ₫
+10 điểm
VJ
VJ941 (Y_SBoss)
13:15
TPE
2h10p
Bay thẳng
15:25
HAN
11.880.000 ₫
+10 điểm
VJ
VJ943 (Y_SBoss)
19:00
TPE
1h55p
Bay thẳng
20:55
HAN
11.880.000 ₫
+10 điểm
VN
VN571,VN248 (C,J)
07:45
TPE
7h20p
1 điểm dừng
15:05
HAN
12.880.000 ₫
+10 điểm
VN
VN579 (J)
07:30
TPE
2h00p
Bay thẳng
09:30
HAN
13.068.000 ₫
+10 điểm
VN
VN571,VN212 (C)
07:45
TPE
6h20p
1 điểm dừng
14:05
HAN
13.353.000 ₫
+10 điểm
VN
VN571,VN230 (C)
07:45
TPE
6h25p
1 điểm dừng
14:10
HAN
13.353.000 ₫
+10 điểm
VN
VN571,VN248 (J)
07:45
TPE
7h20p
1 điểm dừng
15:05
HAN
15.085.000 ₫
+10 điểm
VN
VN571,VN212 (J)
07:45
TPE
6h20p
1 điểm dừng
14:05
HAN
15.643.000 ₫
+10 điểm
VN
VN571,VN230 (J)
07:45
TPE
6h25p
1 điểm dừng
14:10
HAN
15.643.000 ₫
+10 điểm