Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
11Chậm
3Trễ/Hủy
093%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình St. Thomas(STT) đi St. Croix(STX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 2Q961
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | |||
Đã lên lịch | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | |||
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Trễ 57 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Trễ 34 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Trễ 34 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Sớm 44 phút | Sớm 1 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Sớm 14 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Trễ 24 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Trễ 24 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Trễ 48 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Trễ 14 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Trễ 14 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Trễ 16 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | St. Thomas (STT) | St. Croix (STX) | Sớm 26 phút | Sớm 36 phút |
Chuyến bay cùng hành trình St. Thomas(STT) đi St. Croix(STX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
9K8641 Cape Air | 26/05/2025 | 18 phút | Xem chi tiết | |
9K8581 Cape Air | 26/05/2025 | 18 phút | Xem chi tiết | |
9K8541 Cape Air | 26/05/2025 | 22 phút | Xem chi tiết | |
9K8681 Cape Air | 25/05/2025 | 18 phút | Xem chi tiết | |
9K8621 Cape Air | 25/05/2025 | 17 phút | Xem chi tiết | |
9K8521 Cape Air | 25/05/2025 | 19 phút | Xem chi tiết | |
9K8661 Cape Air | 25/05/2025 | 18 phút | Xem chi tiết | |
9K8701 Cape Air | 25/05/2025 | 17 phút | Xem chi tiết | |
9K8601 Cape Air | 25/05/2025 | 17 phút | Xem chi tiết | |
3M9001 Silver Airways | 22/05/2025 | 14 phút | Xem chi tiết |