Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
3Chậm
5Trễ/Hủy
174%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Brussels(BRU) đi Nador(NDR)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 3O116
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Brussels (BRU) | Nador (NDR) | |||
Đã lên lịch | Brussels (BRU) | Nador (NDR) | |||
Đã lên lịch | Brussels (BRU) | Nador (NDR) | |||
Đã lên lịch | Brussels (BRU) | Nador (NDR) | |||
Đã lên lịch | Brussels (BRU) | Nador (NDR) | |||
Đã lên lịch | Brussels (BRU) | Nador (NDR) | |||
Đã lên lịch | Brussels (BRU) | Nador (NDR) | |||
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Nador (NDR) | Trễ 55 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Nador (NDR) | Trễ 7 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Nador (NDR) | Trễ 27 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Nador (NDR) | Trễ 1 giờ | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Nador (NDR) | Trễ 59 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Nador (NDR) | Trễ 55 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Nador (NDR) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 1 giờ | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Nador (NDR) | Trễ 20 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Nador (NDR) | Trễ 52 phút | Trễ 33 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Brussels(BRU) đi Nador(NDR)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|