Số hiệu
B-30CHMáy bay
Airbus A320-271NĐúng giờ
17Chậm
0Trễ/Hủy
585%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nanchang(KHN) đi Tianjin(TSN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 3U3607
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Trễ 22 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Trễ 4 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Trễ 9 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Trễ 9 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Sớm 1 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Đúng giờ | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Trễ 3 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Trễ 1 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Sớm 4 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Đúng giờ | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Trễ 6 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Trễ 3 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Trễ 12 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Trễ 12 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Trễ 1 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hủy | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | |||
Đã hủy | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | |||
Đã hủy | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | |||
Đã hủy | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | |||
Đã hủy | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | |||
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Trễ 16 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Tianjin (TSN) | Trễ 3 phút | Sớm 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Nanchang(KHN) đi Tianjin(TSN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
ZH8807 Shenzhen Airlines | 09/06/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
9C6904 Spring Airlines | 09/06/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
RY8961 Jiangxi Air | 08/06/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
MU9037 China Eastern Airlines | 08/06/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết |