Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
19Chậm
3Trễ/Hủy
584%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nanchang(KHN) đi Nanning(NNG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 3U3610
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | |||
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | |||
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Trễ 13 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Trễ 2 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Trễ 2 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Trễ 6 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Sớm 14 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Trễ 29 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Sớm 14 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Trễ 2 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Sớm 8 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Trễ 5 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Trễ 8 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Trễ 6 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Trễ 16 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Trễ 28 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Trễ 44 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Trễ 55 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Trễ 2 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Trễ 6 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Sớm 14 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Sớm 13 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hủy | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | |||
Đã hủy | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | |||
Đã hủy | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | |||
Đã hủy | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | |||
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Trễ 21 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Trễ 7 phút | Trễ 12 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Nanchang(KHN) đi Nanning(NNG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
ZH9396 Shenzhen Airlines | 11/04/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
HU7463 Hainan Airlines | 11/04/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
CF9024 China Postal Airlines | 11/04/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
MU6429 China Eastern Airlines | 11/04/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
EU2412 Chengdu Airlines | 10/04/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết |