Số hiệu
UR-AZRMáy bay
Boeing 777-31H(ER)Đúng giờ
6Chậm
1Trễ/Hủy
188%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Vilnius(VNO) đi Antalya(AYT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 4M932
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Vilnius (VNO) | Antalya (AYT) | |||
Đã hạ cánh | Vilnius (VNO) | Antalya (AYT) | Trễ 6 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Vilnius (VNO) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 35 phút | Trễ 1 giờ, 23 phút | |
Đã hạ cánh | Vilnius (VNO) | Antalya (AYT) | Trễ 5 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Vilnius (VNO) | Antalya (AYT) | Trễ 5 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Vilnius (VNO) | Antalya (AYT) | Trễ 2 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Vilnius (VNO) | Antalya (AYT) | Trễ 14 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Vilnius (VNO) | Antalya (AYT) | Trễ 25 phút | Trễ 30 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Vilnius(VNO) đi Antalya(AYT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
X98523 Avion Express | 06/06/2025 | 3 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
X98529 Avion Express | 05/06/2025 | 3 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
HN2351 Heston Airlines | 05/06/2025 | 3 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
4M942 SkyLine Express | 04/06/2025 | 3 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
HN2355 Heston Airlines | 04/06/2025 | 2 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
HN2353 Heston Airlines | 03/06/2025 | 3 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
HN2365 Heston Airlines | 03/06/2025 | 3 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
4M4606 Fly2Sky | 30/05/2025 | 2 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
GW9901 Getjet Airlines | 29/05/2025 | 3 giờ, 12 phút | Xem chi tiết |