Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
4Chậm
2Trễ/Hủy
181%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Cagayan de Oro(CGY) đi Cebu(CEB)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 5J208
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Cagayan de Oro (CGY) | Cebu (CEB) | |||
Đã lên lịch | Cagayan de Oro (CGY) | Cebu (CEB) | |||
Đã hạ cánh | Cagayan de Oro (CGY) | Cebu (CEB) | Trễ 27 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Cagayan de Oro (CGY) | Cebu (CEB) | Trễ 16 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Cagayan de Oro (CGY) | Cebu (CEB) | Trễ 55 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Cagayan de Oro (CGY) | Cebu (CEB) | Trễ 29 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Cagayan de Oro (CGY) | Cebu (CEB) | Trễ 44 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Cagayan de Oro (CGY) | Cebu (CEB) | Trễ 12 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Cagayan de Oro (CGY) | Cebu (CEB) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 49 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Cagayan de Oro(CGY) đi Cebu(CEB)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
PR1314 Philippine Airlines | 31/01/2025 | 26 phút | Xem chi tiết | |
5J4528 Cebu Pacific | 31/01/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
DG6714 Cebu Pacific | 31/01/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
PR2296 Philippine Airlines | 31/01/2025 | 28 phút | Xem chi tiết | |
DG6722 Cebu Pacific | 30/01/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
PR2316 Philippine Airlines | 30/01/2025 | 29 phút | Xem chi tiết | |
DG6724 Cebgo | 30/01/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
2R874 Sunlight Air | 30/01/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
2R872 Sunlight Air | 30/01/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
5J210 Cebu Pacific | 30/01/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
DG6716 Cebgo | 30/01/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
DG6726 Cebu Pacific | 29/01/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
DG6732 Cebu Pacific | 29/01/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
PR2314 Philippine Airlines | 27/01/2025 | 30 phút | Xem chi tiết |