
Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
25Chậm
6Trễ/Hủy
1475%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Detroit(DTW) đi Columbus(CMH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 7H9629
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | |||
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Sớm 10 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Trễ 54 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Trễ 1 giờ, 50 phút | Trễ 1 giờ, 35 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Trễ 5 phút | Sớm 47 phút | |
Đang cập nhật | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Sớm 4 giờ, 5 phút | ||
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | |||
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Trễ 16 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Trễ 14 giờ, 57 phút | Trễ 15 giờ, 39 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Trễ 16 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 58 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Trễ 18 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Trễ 1 giờ, 33 phút | Trễ 1 giờ, 29 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Trễ 23 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Trễ 44 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Trễ 14 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Trễ 34 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Trễ 32 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Trễ 16 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Sớm 41 phút | Sớm 1 giờ, 12 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Trễ 1 giờ, 25 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Sớm 39 phút | Sớm 58 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Đúng giờ | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Sớm 37 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Trễ 1 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Sớm 11 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Trễ 2 giờ, 16 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Sớm 37 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Trễ 15 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Trễ 30 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Sớm 39 phút | Sớm 56 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Trễ 52 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Sớm 9 phút | Sớm 34 phút | |
Đang cập nhật | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Sớm 4 giờ, 20 phút | ||
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Trễ 3 giờ, 48 phút | Sớm 8 phút | |
Đang cập nhật | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Sớm 18 phút | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Trễ 3 giờ, 43 phút | ||
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Sớm 12 phút | Sớm 1 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Trễ 1 giờ, 42 phút | Trễ 59 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Trễ 3 giờ, 47 phút | Trễ 3 giờ, 26 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Trễ 2 giờ, 7 phút | Trễ 1 giờ, 56 phút | |
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Sớm 14 phút | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Sớm 18 phút | ||
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Đúng giờ | ||
Đã hạ cánh | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Trễ 59 phút | |
Đang cập nhật | Detroit (DTW) | Columbus (CMH) | Sớm 1 giờ, 23 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Detroit(DTW) đi Columbus(CMH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL3988 Delta Air Lines | 23/04/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
DL3937 Delta Air Lines | 23/04/2025 | 1 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
DL5856 Delta Air Lines | 23/04/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
DL5838 Delta Air Lines | 23/04/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
DL5891 Delta Air Lines | 16/04/2025 | 34 phút | Xem chi tiết | |
DL5855 Delta Air Lines | 14/04/2025 | 31 phút | Xem chi tiết | |
DL3816 Delta Air Lines | 13/04/2025 | 33 phút | Xem chi tiết | |
DL5854 Delta Air Lines | 12/04/2025 | 38 phút | Xem chi tiết |