Số hiệu
B-224UMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
5Chậm
0Trễ/Hủy
189%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Xi'an(XIY) đi Kashgar(KHG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AQ1477
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Xi'an (XIY) | Kashgar (KHG) | |||
Đang bay | Xi'an (XIY) | Kashgar (KHG) | Trễ 31 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Kashgar (KHG) | Trễ 25 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Kashgar (KHG) | Trễ 2 giờ, 5 phút | Trễ 1 giờ, 26 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Kashgar (KHG) | Trễ 10 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Kashgar (KHG) | Trễ 16 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Kashgar (KHG) | Trễ 13 phút | Sớm 42 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Xi'an(XIY) đi Kashgar(KHG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
MU2293 China Eastern Airlines | 17/05/2025 | 4 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
MU2203 China Eastern Airlines | 16/05/2025 | 5 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
9C6381 Spring Airlines | 16/05/2025 | 4 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
GJ8153 Getjet Airlines Latvia | 16/05/2025 | 4 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
3U3265 Sichuan Airlines | 16/05/2025 | 4 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
MU2133 China Eastern Airlines | 12/05/2025 | 4 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
MU9931 China Eastern Airlines | 07/05/2025 | 4 giờ, 34 phút | Xem chi tiết |