Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
4Chậm
1Trễ/Hủy
093%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Athens(ATH) đi Beirut(BEY)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay A3946
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Athens (ATH) | Beirut (BEY) | |||
Đã lên lịch | Athens (ATH) | Beirut (BEY) | |||
Đã lên lịch | Athens (ATH) | Beirut (BEY) | |||
Đã lên lịch | Athens (ATH) | Beirut (BEY) | |||
Đã hạ cánh | Athens (ATH) | Beirut (BEY) | Trễ 42 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATH) | Beirut (BEY) | Trễ 34 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATH) | Beirut (BEY) | Trễ 20 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATH) | Beirut (BEY) | Trễ 15 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATH) | Beirut (BEY) | Trễ 9 phút | Sớm 16 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Athens(ATH) đi Beirut(BEY)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
ME252 MEA | 06/06/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
ME254 MEA | 06/06/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết |