Số hiệu
N703UWMáy bay
Airbus A319-112Đúng giờ
18Chậm
6Trễ/Hủy
778%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Miami(MIA) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA1245
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | |||
Đang bay | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 21 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 50 phút | Trễ 1 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 48 phút | Trễ 1 giờ, 14 phút | |
Đã hủy | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hủy | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 45 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 10 phút | Trễ 1 giờ, 39 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 24 phút | Trễ 1 giờ, 48 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 34 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 52 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 15 phút | Trễ 1 giờ, 35 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 57 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 34 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 26 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 24 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Miami(MIA) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
WN3788 Southwest Airlines | 11/01/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
DL1249 Delta Air Lines | 11/01/2025 | 2 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
AA636 American Airlines | 11/01/2025 | 2 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
F92483 Frontier Airlines | 11/01/2025 | 2 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
AA715 American Airlines | 11/01/2025 | 2 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
DL8806 Delta Air Lines | 11/01/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
AA1136 American Airlines | 11/01/2025 | 1 giờ, 59 phút | Xem chi tiết | |
DL1386 Delta Air Lines | 11/01/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
AA3237 American Airlines | 11/01/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
DL1323 Delta Air Lines | 11/01/2025 | 2 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
AA3482 American Airlines | 11/01/2025 | 2 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
DL1579 Delta Air Lines | 11/01/2025 | 2 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
DL1332 Delta Air Lines | 11/01/2025 | 2 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
DL1510 Delta Air Lines | 11/01/2025 | 2 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
DL2836 Delta Air Lines | 10/01/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
AA570 American Airlines | 10/01/2025 | 1 giờ, 59 phút | Xem chi tiết | |
DL8818 Delta Air Lines | 10/01/2025 | 2 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
AA1046 American Airlines | 10/01/2025 | 2 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
DL1261 Delta Air Lines | 10/01/2025 | 2 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
DL1211 Delta Air Lines | 10/01/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
F94405 Frontier Airlines | 09/01/2025 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
DL983 Delta Air Lines | 09/01/2025 | 1 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
CX92 Cathay Pacific | 09/01/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
AA1237 American Airlines | 09/01/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết |