Số hiệu
N854NNMáy bay
Boeing 737-823Đúng giờ
8Chậm
1Trễ/Hủy
096%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Los Angeles(LAX) đi Phoenix(PHX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA1994
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Phoenix (PHX) | Trễ 42 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Phoenix (PHX) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 42 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Phoenix (PHX) | Trễ 12 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Phoenix (PHX) | Trễ 30 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Phoenix (PHX) | Trễ 9 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Phoenix (PHX) | Trễ 30 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Phoenix (PHX) | Trễ 12 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Phoenix (PHX) | Trễ 24 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | Phoenix (PHX) | Trễ 10 phút | Sớm 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Los Angeles(LAX) đi Phoenix(PHX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|