Số hiệu
N300UBMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
9Chậm
2Trễ/Hủy
094%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Boston(BOS) đi Miami(MIA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA2340
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Miami (MIA) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Miami (MIA) | |||
Đang bay | Boston (BOS) | Miami (MIA) | Trễ 26 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Miami (MIA) | Trễ 54 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Miami (MIA) | Trễ 12 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Miami (MIA) | Trễ 15 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Miami (MIA) | Trễ 47 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Miami (MIA) | Trễ 26 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Miami (MIA) | Trễ 18 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Miami (MIA) | Trễ 20 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Miami (MIA) | Trễ 14 phút | Sớm 18 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Boston(BOS) đi Miami(MIA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|