Số hiệu
N280NNMáy bay
Embraer E175LRĐúng giờ
88Chậm
8Trễ/Hủy
495%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Chicago(ORD)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA3729
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hủy | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | |||
Đã hủy | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 31 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 26 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 20 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 23 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 9 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 13 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 8 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 15 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 6 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 16 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 16 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 20 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 7 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 3 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 3 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 11 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 10 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 3 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 11 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 14 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Sớm 1 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 3 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 9 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 8 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Sớm 1 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 14 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 1 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 1 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Đúng giờ | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 1 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 13 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 11 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 2 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 3 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 3 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 3 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 1 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 4 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 2 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 5 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 5 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 8 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 37 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 19 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 11 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 3 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 7 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 16 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 7 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 5 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 6 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 7 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 12 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 12 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 6 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 6 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 11 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 6 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 12 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 3 giờ, 27 phút | Trễ 3 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 17 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 6 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 4 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 7 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 1 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 4 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 33 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 15 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 20 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 3 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 6 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 13 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Đúng giờ | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 9 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 4 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 5 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 2 giờ, 33 phút | Trễ 2 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 11 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 7 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 2 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 6 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 8 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 20 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 7 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 53 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 53 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 9 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 38 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 50 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 42 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 12 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 13 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 11 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 8 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Chicago (ORD) | Trễ 15 phút | Sớm 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Chicago(ORD)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
F91441 Frontier Airlines | 13/04/2025 | 1 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
DL2879 Delta Air Lines | 13/04/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
AA4465 American Airlines | 13/04/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
UA516 United Airlines | 13/04/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
DL2738 Delta Air Lines | 13/04/2025 | 1 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
AA4453 American Airlines | 13/04/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
F91595 Frontier Airlines | 12/04/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
DL1477 Delta Air Lines | 13/04/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
UA1962 United Airlines | 13/04/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
DL1147 Delta Air Lines | 12/04/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
AA616 American Airlines | 12/04/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
DL1178 Delta Air Lines | 12/04/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
UA2449 United Airlines | 12/04/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
AA4485 American Airlines | 12/04/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
DL1199 Delta Air Lines | 12/04/2025 | 2 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
DL1139 Delta Air Lines | 12/04/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
UA1046 United Airlines | 12/04/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
TK6039 Turkish Airlines | 11/04/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
F93397 Frontier Airlines | 11/04/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
TK6319 Turkish Airlines | 11/04/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết |