Số hiệu
N870DCMáy bay
Mitsubishi CRJ-701ERĐúng giờ
9Chậm
1Trễ/Hủy
673%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Salt Lake City(SLC) đi Chicago(ORD)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA4888
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Salt Lake City (SLC) | Chicago (ORD) | |||
Đã lên lịch | Salt Lake City (SLC) | Chicago (ORD) | |||
Đã lên lịch | Salt Lake City (SLC) | Chicago (ORD) | |||
Đã lên lịch | Salt Lake City (SLC) | Chicago (ORD) | |||
Đã lên lịch | Salt Lake City (SLC) | Chicago (ORD) | |||
Đã lên lịch | Salt Lake City (SLC) | Chicago (ORD) | |||
Đã hạ cánh | Salt Lake City (SLC) | Chicago (ORD) | |||
Đã hạ cánh | Salt Lake City (SLC) | Chicago (ORD) | |||
Đã hạ cánh | Salt Lake City (SLC) | Chicago (ORD) | Trễ 10 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Salt Lake City (SLC) | Chicago (ORD) | Trễ 24 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Salt Lake City (SLC) | Chicago (ORD) | Trễ 21 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Salt Lake City (SLC) | Chicago (ORD) | Trễ 2 giờ, 38 phút | Trễ 1 giờ, 54 phút | |
Đã hạ cánh | Salt Lake City (SLC) | Chicago (ORD) | Trễ 1 giờ, 45 phút | Trễ 1 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | Salt Lake City (SLC) | Chicago (ORD) | Trễ 11 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Salt Lake City (SLC) | Chicago (ORD) | Trễ 11 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Salt Lake City (SLC) | Chicago (ORD) | Trễ 14 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Salt Lake City (SLC) | Chicago (ORD) | Trễ 2 giờ, 26 phút | Trễ 1 giờ, 41 phút | |
Đã hạ cánh | Salt Lake City (SLC) | Chicago (ORD) | Trễ 20 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Salt Lake City (SLC) | Chicago (ORD) | Trễ 3 giờ, 34 phút | Trễ 2 giờ, 50 phút | |
Đã hạ cánh | Salt Lake City (SLC) | Chicago (ORD) | Trễ 2 giờ, 13 phút | Trễ 1 giờ, 29 phút | |
Đã hạ cánh | Salt Lake City (SLC) | Chicago (ORD) | Trễ 25 phút | Sớm 16 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Salt Lake City(SLC) đi Chicago(ORD)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|