Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
12Chậm
1Trễ/Hủy
097%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Philadelphia(PHL) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA5015
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 45 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 49 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 phút | Sớm 45 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 53 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Sớm 19 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Philadelphia(PHL) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|