Số hiệu
C-GWEUMáy bay
De Havilland Canada Dash 8-400Đúng giờ
11Chậm
1Trễ/Hủy
288%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Calgary(YYC) đi Abbotsford(YXX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WS3349
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Abbotsford (YXX) | |||
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Abbotsford (YXX) | |||
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Abbotsford (YXX) | Trễ 40 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Abbotsford (YXX) | Trễ 2 giờ, 37 phút | Trễ 2 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Abbotsford (YXX) | Trễ 11 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Abbotsford (YXX) | Trễ 36 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Abbotsford (YXX) | Trễ 35 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Abbotsford (YXX) | Trễ 21 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Abbotsford (YXX) | Trễ 5 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Abbotsford (YXX) | Trễ 21 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Abbotsford (YXX) | Trễ 10 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Abbotsford (YXX) | Trễ 47 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Abbotsford (YXX) | Trễ 8 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Abbotsford (YXX) | Trễ 1 giờ, 25 phút | Trễ 58 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Calgary(YYC) đi Abbotsford(YXX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
WS311 WestJet | 22/05/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
WS193 WestJet | 21/05/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
WS455 WestJet | 21/05/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
F8503 Flair Airlines | 21/05/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
WS3233 WestJet | 21/05/2025 | 1 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
F8505 Flair Airlines | 21/05/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
F8515 Flair Airlines | 19/05/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết |