Số hiệu
C-FYJGMáy bay
Airbus A319-114Đúng giờ
11Chậm
1Trễ/Hủy
097%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Toronto(YYZ) đi Saskatoon(YXE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AC1937
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Toronto (YYZ) | Saskatoon (YXE) | |||
Đã lên lịch | Toronto (YYZ) | Saskatoon (YXE) | |||
Đã lên lịch | Toronto (YYZ) | Saskatoon (YXE) | |||
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Saskatoon (YXE) | Trễ 7 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Saskatoon (YXE) | Trễ 9 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Saskatoon (YXE) | Trễ 9 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Saskatoon (YXE) | Trễ 8 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Saskatoon (YXE) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Saskatoon (YXE) | Trễ 3 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Saskatoon (YXE) | Trễ 1 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Saskatoon (YXE) | Trễ 18 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Saskatoon (YXE) | Trễ 26 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Saskatoon (YXE) | Trễ 24 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Saskatoon (YXE) | Trễ 33 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Saskatoon (YXE) | Trễ 16 phút | Sớm 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Toronto(YYZ) đi Saskatoon(YXE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|