Số hiệu
C-GFAFMáy bay
Airbus A330-343Đúng giờ
7Chậm
2Trễ/Hủy
093%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Toronto(YYZ) đi Copenhagen(CPH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AC828
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Copenhagen (CPH) | |||
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Copenhagen (CPH) | Trễ 15 phút | Sớm 46 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Copenhagen (CPH) | Trễ 29 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Copenhagen (CPH) | Trễ 52 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Copenhagen (CPH) | Trễ 1 giờ, 33 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Copenhagen (CPH) | Trễ 30 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Copenhagen (CPH) | Trễ 39 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Copenhagen (CPH) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Copenhagen (CPH) | Trễ 46 phút | Trễ 4 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Toronto(YYZ) đi Copenhagen(CPH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
SK950 SAS | 11/05/2025 | 7 giờ, 55 phút | Xem chi tiết |