Số hiệu
C-GNJZMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
96Chậm
1Trễ/Hủy
398%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New York(LGA) đi Toronto(YYZ)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AC8541
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 15 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 28 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 12 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 6 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 3 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 16 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 20 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 39 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 7 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 8 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 23 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 7 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 15 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 12 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 5 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 12 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 8 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 8 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 10 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 12 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 24 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 20 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 28 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 3 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 15 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 24 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 12 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 13 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 8 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 51 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 7 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 4 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 10 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 6 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 12 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 7 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 11 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 8 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 12 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 11 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 8 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 2 giờ, 23 phút | Trễ 1 giờ, 40 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 27 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 8 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 21 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 18 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 20 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 4 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 11 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 14 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 23 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 7 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 21 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 31 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 8 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 7 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 14 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 2 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 4 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 20 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 4 giờ, 35 phút | Trễ 4 giờ, 25 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 22 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 8 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 20 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 11 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 22 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 7 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 9 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 15 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 30 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 2 giờ, 3 phút | Trễ 1 giờ, 37 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 26 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 5 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 7 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 9 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 21 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 27 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Đúng giờ | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 26 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 10 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 15 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 2 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 18 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 21 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 15 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 7 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 6 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 22 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 6 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 15 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 13 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 8 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 5 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 28 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 6 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 9 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Sớm 2 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 7 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Toronto (YYZ) | Trễ 24 phút | Sớm 16 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New York(LGA) đi Toronto(YYZ)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5187 Delta Air Lines | 26/05/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
AC703 Air Canada | 26/05/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
PD602 Porter | 26/05/2025 | 1 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
AC701 Air Canada | 26/05/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
DL5188 Delta Air Lines | 26/05/2025 | 1 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
AC8999 Air Canada | 26/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
AA4369 American Airlines | 26/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
AC8997 Air Canada | 26/05/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
AC8995 Air Canada | 26/05/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
DL5019 Delta Air Lines | 26/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
PD606 Porter | 26/05/2025 | 1 giờ, 16 phút | Xem chi tiết | |
AA4438 American Airlines | 26/05/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
AC715 Air Canada | 26/05/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
DL5173 Delta Air Lines | 26/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
ASP503 AirSprint | 26/05/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
AC8993 Air Canada | 26/05/2025 | 1 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
DL5233 Delta Air Lines | 26/05/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
AC8991 Air Canada | 26/05/2025 | 1 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
AA4556 American Airlines | 26/05/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
DL5094 Delta Air Lines | 25/05/2025 | 1 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
AC709 Air Canada | 25/05/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
AC707 Air Canada | 25/05/2025 | 1 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
AA4623 American Airlines | 25/05/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
PD604 Porter | 25/05/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
AC705 Air Canada | 25/05/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
AA4347 American Airlines | 25/05/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
AC2115 Air Canada | 24/05/2025 | 57 phút | Xem chi tiết |