Số hiệu
N787TYMáy bay
Cessna Citation XLS+Đúng giờ
14Chậm
0Trễ/Hủy
196%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Hammond(QSH) đi St. Louis(SUS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GLT7
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Hammond (QSH) | St. Louis (SUS) | Trễ 6 giờ, 4 phút | Trễ 5 giờ, 54 phút | |
Đã hạ cánh | Hammond (QSH) | St. Louis (SUS) | Trễ 23 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Hammond (QSH) | St. Louis (SUS) | Trễ 1 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Hammond (QSH) | St. Louis (SUS) | Trễ 45 phút | Sớm 1 phút | |
Đang cập nhật | Hammond (QSH) | St. Louis (SUS) | |||
Đã hạ cánh | Hammond (QSH) | St. Louis (SUS) | |||
Đã hạ cánh | Hammond (QSH) | St. Louis (SUS) | Trễ 2 giờ, 21 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Hammond (QSH) | St. Louis (SUS) | Trễ 6 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Hammond (QSH) | St. Louis (SUS) | Sớm 14 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Hammond (QSH) | St. Louis (SUS) | Trễ 7 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Hammond (QSH) | St. Louis (SUS) | Trễ 37 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Hammond (QSH) | St. Louis (SUS) | Trễ 23 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Hammond (QSH) | St. Louis (SUS) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Hammond (QSH) | St. Louis (SUS) | Trễ 44 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Hammond (QSH) | St. Louis (SUS) | Sớm 1 giờ, 50 phút | Sớm 2 giờ, 23 phút | |
Đã hạ cánh | Hammond (QSH) | St. Louis (SUS) | Trễ 14 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Hammond(QSH) đi St. Louis(SUS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|