Số hiệu
N53339Máy bay
Piper Archer IIIĐúng giờ
1Chậm
1Trễ/Hủy
167%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Phoenix(DVT) đi Phoenix(DVT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay ASI108
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Phoenix (DVT) | Phoenix (DVT) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Phoenix (DVT) | Phoenix (DVT) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Phoenix (DVT) | Phoenix (DVT) | Trễ 21 phút | ||
Đã hạ cánh | Phoenix (DVT) | Phoenix (DVT) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Phoenix (DVT) | Phoenix (DVT) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Phoenix (DVT) | Phoenix (DVT) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Phoenix (DVT) | Phoenix (DVT) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Phoenix (DVT) | Phoenix (DVT) | Sớm 2 giờ, 19 phút | Sớm 4 giờ, 4 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (DVT) | Phoenix (DVT) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Phoenix (DVT) | Phoenix (DVT) |
Chuyến bay cùng hành trình Phoenix(DVT) đi Phoenix(DVT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|