Số hiệu
VH-AASMáy bay
Beech King Air 350CĐúng giờ
1Chậm
7Trễ/Hủy
167%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Sydney(SYD) đi Port Macquarie(PQQ)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AM282
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Sydney (SYD) | Port Macquarie (PQQ) | Trễ 21 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Sydney (SYD) | Port Macquarie (PQQ) | Trễ 22 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Sydney (SYD) | Port Macquarie (PQQ) | Trễ 29 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Sydney (SYD) | Port Macquarie (PQQ) | Trễ 5 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Sydney (SYD) | Port Macquarie (PQQ) | Trễ 24 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Sydney (SYD) | Port Macquarie (PQQ) | Trễ 17 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Sydney (SYD) | Port Macquarie (PQQ) | Trễ 2 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Sydney (SYD) | Port Macquarie (PQQ) | Trễ 49 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Sydney (SYD) | Port Macquarie (PQQ) | Trễ 16 phút | Trễ 21 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Sydney(SYD) đi Port Macquarie(PQQ)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|