Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
6Chậm
2Trễ/Hủy
280%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nador(NDR) đi Brussels(BRU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 3O115
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Nador (NDR) | Brussels (BRU) | |||
Đã lên lịch | Nador (NDR) | Brussels (BRU) | |||
Đã lên lịch | Nador (NDR) | Brussels (BRU) | |||
Đã lên lịch | Nador (NDR) | Brussels (BRU) | |||
Đã lên lịch | Nador (NDR) | Brussels (BRU) | |||
Đã lên lịch | Nador (NDR) | Brussels (BRU) | |||
Đã lên lịch | Nador (NDR) | Brussels (BRU) | |||
Đã hạ cánh | Nador (NDR) | Brussels (BRU) | Trễ 22 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Nador (NDR) | Brussels (BRU) | Trễ 4 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Nador (NDR) | Brussels (BRU) | Sớm 2 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Nador (NDR) | Brussels (BRU) | Trễ 4 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Nador (NDR) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Trễ 1 giờ, 23 phút | |
Đã hạ cánh | Nador (NDR) | Brussels (BRU) | Trễ 18 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Nador (NDR) | Brussels (BRU) | Trễ 41 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Nador (NDR) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 53 phút | |
Đã hạ cánh | Nador (NDR) | Brussels (BRU) | Trễ 6 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Nador (NDR) | Brussels (BRU) | Trễ 10 phút | Trễ 3 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Nador(NDR) đi Brussels(BRU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|