
Số hiệu
VH-8XNMáy bay
De Havilland Canada Dash 8-400Đúng giờ
12Chậm
7Trễ/Hủy
675%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Broome(BME) đi Kununurra(KNX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CT212
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 1 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 2 giờ, 59 phút | Trễ 3 giờ | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 6 giờ, 5 phút | Trễ 6 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 26 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 2 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 6 phút | Trễ 9 phút | |
Đang cập nhật | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Sớm 5 phút | ||
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 20 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 33 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 24 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 19 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 15 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Sớm 2 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Sớm 7 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 10 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 5 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Đúng giờ | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 4 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Sớm 1 giờ, 24 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 40 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 1 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 1 giờ, 9 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Sớm 5 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Sớm 12 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Sớm 10 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Broome (BME) | Kununurra (KNX) | Sớm 7 phút | Sớm 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Broome(BME) đi Kununurra(KNX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
TL333 Airnorth | 25/05/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
![]() | GD212 | 25/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết |
PY5817 Surinam Airways | 16/05/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
FD604 Thai AirAsia | 16/05/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
FD618 Thai AirAsia | 15/05/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết |