Số hiệu
B-325YMáy bay
Airbus A320-251NĐúng giờ
8Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chengdu(CTU) đi Haikou(HAK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CA4339
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chengdu (CTU) | Haikou (HAK) | |||
Đang bay | Chengdu (CTU) | Haikou (HAK) | Trễ 13 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Haikou (HAK) | Trễ 1 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Haikou (HAK) | Trễ 8 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Haikou (HAK) | Trễ 3 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Haikou (HAK) | Trễ 5 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Haikou (HAK) | Trễ 6 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Haikou (HAK) | Trễ 5 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Haikou (HAK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Haikou (HAK) | Trễ 4 giờ, 29 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chengdu(CTU) đi Haikou(HAK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CA4315 Air China | 05/02/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
CA4039 Air China | 05/02/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
3U8775 Sichuan Airlines | 05/02/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
3U8771 Sichuan Airlines | 05/02/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
3U8773 Sichuan Airlines | 05/02/2025 | 2 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
3U8777 Sichuan Airlines | 04/02/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết |