Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
8Chậm
3Trễ/Hủy
186%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chengdu(CTU) đi Lhasa(LXA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CA4447
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chengdu (CTU) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Chengdu (CTU) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Chengdu (CTU) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Chengdu (CTU) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Chengdu (CTU) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Chengdu (CTU) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Chengdu (CTU) | Lhasa (LXA) | |||
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Lhasa (LXA) | |||
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Lhasa (LXA) | Trễ 54 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Lhasa (LXA) | Trễ 26 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Lhasa (LXA) | Trễ 4 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Lhasa (LXA) | Trễ 30 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Lhasa (LXA) | Trễ 3 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Lhasa (LXA) | Trễ 58 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Lhasa (LXA) | Trễ 4 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Lhasa (LXA) | Trễ 51 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Lhasa (LXA) | Trễ 4 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Lhasa (LXA) | Trễ 2 giờ, 33 phút | Trễ 2 giờ, 13 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Lhasa (LXA) | Đúng giờ | Sớm 29 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chengdu(CTU) đi Lhasa(LXA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|