Số hiệu
B-6556Máy bay
Airbus A321-213Đúng giờ
13Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chengdu(CTU) đi Tianjin(TSN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CA4045
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chengdu (CTU) | Tianjin (TSN) | |||
Đã lên lịch | Chengdu (CTU) | Tianjin (TSN) | |||
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Tianjin (TSN) | Trễ 14 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Tianjin (TSN) | Trễ 5 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Tianjin (TSN) | Trễ 9 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Tianjin (TSN) | Trễ 15 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Tianjin (TSN) | Trễ 14 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Tianjin (TSN) | Trễ 18 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Tianjin (TSN) | Trễ 13 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Tianjin (TSN) | Trễ 14 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Tianjin (TSN) | Trễ 15 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Tianjin (TSN) | Trễ 7 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Tianjin (TSN) | Trễ 4 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Tianjin (TSN) | Trễ 8 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (CTU) | Tianjin (TSN) | Trễ 19 phút | Sớm 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chengdu(CTU) đi Tianjin(TSN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CA2964 Air China | 30/05/2025 | 2 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
3U8863 Sichuan Airlines | 30/05/2025 | 2 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
CA2962 Air China | 30/05/2025 | 2 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
CA2970 Air China | 30/05/2025 | 2 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
EU2249 Chengdu Airlines | 30/05/2025 | 2 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
3U8861 Sichuan Airlines | 30/05/2025 | 2 giờ, 12 phút | Xem chi tiết |