Số hiệu
B-5387Máy bay
Boeing 737-89LĐúng giờ
13Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tianjin(TSN) đi Chengdu(CTU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CA2963
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 17 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 14 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 5 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 6 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 6 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Sớm 4 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 11 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 15 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 20 phút | ||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 13 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 2 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 15 phút | Sớm 41 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 26 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 26 phút | Sớm 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tianjin(TSN) đi Chengdu(CTU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
EU2250 Chengdu Airlines | 22/05/2025 | 3 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
CA4046 Air China | 22/05/2025 | 2 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
3U8862 Sichuan Airlines | 22/05/2025 | 2 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
CA2961 Air China | 22/05/2025 | 2 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
3U8864 Sichuan Airlines | 21/05/2025 | 2 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
CA2969 Air China | 21/05/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết |