Số hiệu
OY-GRJMáy bay
De Havilland Canada Dash 8-200Đúng giờ
5Chậm
2Trễ/Hủy
278%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nuuk(GOH) đi Sisimiut(JHS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GL1256
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Nuuk (GOH) | Sisimiut (JHS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nuuk (GOH) | Sisimiut (JHS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Nuuk (GOH) | Sisimiut (JHS) | |||
Đã hạ cánh | Nuuk (GOH) | Sisimiut (JHS) | Trễ 32 phút | Trễ 24 phút | |
Đang cập nhật | Nuuk (GOH) | Sisimiut (JHS) | Trễ 32 phút | ||
Đã hạ cánh | Nuuk (GOH) | Sisimiut (JHS) | Trễ 10 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Nuuk (GOH) | Sisimiut (JHS) | Trễ 17 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Nuuk (GOH) | Sisimiut (JHS) | Sớm 46 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nuuk (GOH) | Sisimiut (JHS) | Sớm 44 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nuuk (GOH) | Sisimiut (JHS) | Sớm 46 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nuuk (GOH) | Sisimiut (JHS) | Sớm 44 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nuuk (GOH) | Sisimiut (JHS) | Sớm 43 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nuuk (GOH) | Sisimiut (JHS) | Sớm 42 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nuuk (GOH) | Sisimiut (JHS) | Sớm 52 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nuuk (GOH) | Sisimiut (JHS) | Sớm 46 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nuuk (GOH) | Sisimiut (JHS) | Sớm 51 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nuuk (GOH) | Sisimiut (JHS) | Sớm 49 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nuuk (GOH) | Sisimiut (JHS) | Sớm 47 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nuuk (GOH) | Sisimiut (JHS) | Sớm 1 giờ, 9 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nuuk (GOH) | Sisimiut (JHS) | Sớm 46 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nuuk (GOH) | Sisimiut (JHS) | Sớm 1 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Nuuk (GOH) | Sisimiut (JHS) | Sớm 1 giờ, 14 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nuuk (GOH) | Sisimiut (JHS) | Trễ 9 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nuuk (GOH) | Sisimiut (JHS) | Sớm 43 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nuuk (GOH) | Sisimiut (JHS) | Sớm 47 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nuuk (GOH) | Sisimiut (JHS) | Sớm 1 giờ, 39 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nuuk (GOH) | Sisimiut (JHS) | Sớm 46 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nuuk (GOH) | Sisimiut (JHS) | Trễ 2 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Nuuk (GOH) | Sisimiut (JHS) | Trễ 50 phút | Trễ 42 phút | |
Đã hạ cánh | Nuuk (GOH) | Sisimiut (JHS) | Trễ 3 giờ, 3 phút | Trễ 2 giờ, 51 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Nuuk(GOH) đi Sisimiut(JHS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
GL258 Air Greenland | 29/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
GL256 Air Greenland | 29/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
GL488 Air Greenland | 26/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết |