Số hiệu
B-306CMáy bay
Airbus A319-115Đúng giờ
7Chậm
1Trễ/Hủy
096%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lijiang(LJG) đi Changsha(CSX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay A67270
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Lijiang (LJG) | Changsha (CSX) | |||
Đã hạ cánh | Lijiang (LJG) | Changsha (CSX) | Sớm 6 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Lijiang (LJG) | Changsha (CSX) | Sớm 1 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Lijiang (LJG) | Changsha (CSX) | Trễ 9 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Lijiang (LJG) | Changsha (CSX) | Trễ 1 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Lijiang (LJG) | Changsha (CSX) | Đúng giờ | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Lijiang (LJG) | Changsha (CSX) | Trễ 37 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Lijiang (LJG) | Changsha (CSX) | Trễ 1 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Lijiang (LJG) | Changsha (CSX) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 32 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lijiang(LJG) đi Changsha(CSX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
HO1080 Juneyao Air | 13/05/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
EU1825 Chengdu Airlines | 12/05/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
QW6144 Qingdao Airlines | 12/05/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
PN6289 West Air | 12/05/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
A67294 Air Travel | 10/05/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
JD5501 Capital Airlines | 07/05/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
JD5853 Capital Airlines | 05/05/2025 | 2 giờ, 2 phút | Xem chi tiết |