Số hiệu
N448SCMáy bay
Hawker Beechcraft 400XPĐúng giờ
18Chậm
4Trễ/Hủy
191%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Baltimore(MTN) đi Cincinnati(LUK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay RVJ448
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Cincinnati (LUK) | Sớm 1 giờ, 39 phút | Sớm 1 giờ, 52 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Cincinnati (LUK) | Trễ 32 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Cincinnati (LUK) | Trễ 25 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Cincinnati (LUK) | Trễ 40 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Cincinnati (LUK) | Sớm 1 giờ, 2 phút | Sớm 1 giờ, 28 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Cincinnati (LUK) | Trễ 28 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Cincinnati (LUK) | Trễ 30 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Cincinnati (LUK) | Trễ 1 giờ, 41 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Cincinnati (LUK) | Trễ 35 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Cincinnati (LUK) | Trễ 3 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Cincinnati (LUK) | Trễ 39 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Cincinnati (LUK) | Trễ 3 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Cincinnati (LUK) | |||
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Cincinnati (LUK) | Trễ 41 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Cincinnati (LUK) | Trễ 18 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Cincinnati (LUK) | Trễ 1 giờ, 44 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Cincinnati (LUK) | Trễ 58 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Cincinnati (LUK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Cincinnati (LUK) | Trễ 43 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Cincinnati (LUK) | Trễ 54 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Cincinnati (LUK) | Trễ 29 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Cincinnati (LUK) | |||
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Cincinnati (LUK) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (MTN) | Cincinnati (LUK) | Trễ 31 phút | Sớm 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Baltimore(MTN) đi Cincinnati(LUK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|