Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
11Chậm
2Trễ/Hủy
095%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Pittsburgh(AGC) đi Pittsburgh(PIT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay RVJ1980
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Pittsburgh (AGC) | Pittsburgh (PIT) | |||
Đã hạ cánh | Pittsburgh (AGC) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 38 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (AGC) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 7 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (AGC) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 1 giờ, 1 phút | Sớm 1 giờ, 23 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (AGC) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 16 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (AGC) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 1 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (AGC) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 10 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (AGC) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 16 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (AGC) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 23 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (AGC) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 17 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (AGC) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 35 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (AGC) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (AGC) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 49 phút | Trễ 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Pittsburgh(AGC) đi Pittsburgh(PIT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|