Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
14Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Pittsburgh(PIT) đi Harrisburg(MDT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay RVJ400
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Harrisburg (MDT) | |||
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Harrisburg (MDT) | Sớm 11 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Harrisburg (MDT) | Sớm 4 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Harrisburg (MDT) | Trễ 23 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Harrisburg (MDT) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Harrisburg (MDT) | Trễ 23 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Harrisburg (MDT) | Trễ 14 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Harrisburg (MDT) | Trễ 14 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Harrisburg (MDT) | Trễ 22 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Harrisburg (MDT) | Trễ 40 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Harrisburg (MDT) | Trễ 30 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Harrisburg (MDT) | Trễ 1 giờ, 46 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Harrisburg (MDT) | Trễ 12 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Harrisburg (MDT) | Trễ 39 phút | Sớm 3 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Pittsburgh(PIT) đi Harrisburg(MDT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|