Số hiệu
N850ECMáy bay
Hawker 850XPĐúng giờ
22Chậm
1Trễ/Hủy
196%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Columbus(OSU) đi Pittsburgh(PIT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay RVJ850
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Pittsburgh (PIT) | |||
Đang bay | Columbus (OSU) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 19 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 1 giờ, 7 phút | Sớm 1 giờ, 57 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 14 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 32 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 8 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Pittsburgh (PIT) | Đúng giờ | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 11 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 1 giờ, 56 phút | Sớm 2 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 38 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 37 phút | Trễ 1 phút | |
Đang cập nhật | Columbus (OSU) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 59 phút | ||
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 47 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 32 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 51 phút | ||
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 25 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 29 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 2 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 6 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 48 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 41 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (OSU) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 3 phút | Sớm 32 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Columbus(OSU) đi Pittsburgh(PIT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|