Số hiệu
N448SCMáy bay
Hawker Beechcraft 400XPĐúng giờ
9Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Oxford(OXC) đi Pittsburgh(PIT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay RVJ448
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 6 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 36 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 5 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 8 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 32 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 32 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | Pittsburgh (PIT) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 23 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 58 phút | Sớm 1 giờ, 26 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 37 phút | Trễ 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Oxford(OXC) đi Pittsburgh(PIT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|