Số hiệu
N264CKMáy bay
Learjet 35AĐúng giờ
9Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Phoenix(PHX) đi Columbus(LCK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay USC68
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Columbus (LCK) | Trễ 38 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Columbus (LCK) | Trễ 29 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Columbus (LCK) | |||
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Columbus (LCK) | Sớm 10 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Columbus (LCK) | Trễ 1 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Columbus (LCK) | Trễ 7 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Columbus (LCK) | Trễ 4 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Columbus (LCK) | Sớm 8 phút | Sớm 53 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Columbus (LCK) | Trễ 15 phút | Sớm 11 phút | |
Đang cập nhật | Phoenix (PHX) | Columbus (LCK) |
Chuyến bay cùng hành trình Phoenix(PHX) đi Columbus(LCK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|