Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
35Chậm
2Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Gunnison(GUC) đi Las Vegas(VGT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay XSM25
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | |||
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | |||
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | |||
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Trễ 15 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Trễ 4 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Trễ 22 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Trễ 40 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Trễ 42 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Trễ 14 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Trễ 46 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Trễ 30 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Trễ 33 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Trễ 5 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Trễ 17 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Sớm 39 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Trễ 26 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Sớm 20 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Trễ 7 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Trễ 56 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Trễ 20 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Trễ 21 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Trễ 21 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Trễ 18 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Trễ 11 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Trễ 14 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Sớm 43 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Sớm 26 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Trễ 7 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Trễ 17 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Trễ 37 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Trễ 43 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Trễ 24 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Trễ 10 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Trễ 5 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Gunnison (GUC) | Las Vegas (VGT) | Trễ 27 phút | Sớm 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Gunnison(GUC) đi Las Vegas(VGT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
OPT407 Flight Options | 17/02/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết |