Số hiệu
C-FSUPMáy bay
Cessna 525B Citation CJ3+Đúng giờ
19Chậm
2Trễ/Hủy
194%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Boston(BOS) đi Toronto(YYZ)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay ASP653
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 41 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 41 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 23 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 33 phút | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Đúng giờ | ||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 10 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 21 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Sớm 44 phút | Sớm 1 giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 26 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 13 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 19 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 19 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 24 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 10 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Sớm 6 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 15 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 15 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 2 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 6 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 6 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 38 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 44 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Sớm 9 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 27 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Đúng giờ | Sớm 1 giờ, 49 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 23 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Trễ 2 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Toronto (YYZ) | Đúng giờ | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Boston(BOS) đi Toronto(YYZ)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AC8689 Air Canada | 02/02/2025 | 2 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
AC8697 Air Canada | 02/02/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
AC8695 Air Canada | 02/02/2025 | 2 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
AC8693 Air Canada | 02/02/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
AC8691 Air Canada | 01/02/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
AC765 Air Canada | 01/02/2025 | 2 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
DL8922 Delta Air Lines | 30/01/2025 | 1 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
EJA767 NetJets | 29/01/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
ASP548 AirSprint | 25/01/2025 | 1 giờ, 42 phút | Xem chi tiết |