Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
14Chậm
1Trễ/Hủy
194%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Casper(CPR) đi Calgary(YYC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay ASP595
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | |||
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | |||
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Sớm 14 phút | Sớm 47 phút | |
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Trễ 5 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Trễ 26 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Sớm 8 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Sớm 5 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | |||
Đang cập nhật | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Trễ 14 phút | ||
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Trễ 4 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Trễ 12 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Sớm 25 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Trễ 3 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Trễ 14 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Sớm 39 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Sớm 1 giờ, 35 phút | Sớm 1 giờ, 52 phút | |
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Trễ 25 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Trễ 5 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Trễ 26 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Trễ 19 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Trễ 16 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Trễ 59 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Casper (CPR) | Calgary (YYC) | Đúng giờ | --:-- |
Chuyến bay cùng hành trình Casper(CPR) đi Calgary(YYC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|