Số hiệu
C-FASWMáy bay
Cessna 525A Citation CJ2+Đúng giờ
14Chậm
4Trễ/Hủy
189%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Penticton(YYF) đi Regina(YQR)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay ASP503
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Penticton (YYF) | Regina (YQR) | Sớm 13 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Penticton (YYF) | Regina (YQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Penticton (YYF) | Regina (YQR) | Trễ 22 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Penticton (YYF) | Regina (YQR) | Trễ 26 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Penticton (YYF) | Regina (YQR) | Trễ 22 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Penticton (YYF) | Regina (YQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Penticton (YYF) | Regina (YQR) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Penticton (YYF) | Regina (YQR) | Trễ 20 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Penticton (YYF) | Regina (YQR) | Trễ 46 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Penticton (YYF) | Regina (YQR) | Trễ 15 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Penticton (YYF) | Regina (YQR) | Trễ 54 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Penticton (YYF) | Regina (YQR) | Trễ 10 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Penticton (YYF) | Regina (YQR) | Đúng giờ | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Penticton (YYF) | Regina (YQR) | |||
Đã hạ cánh | Penticton (YYF) | Regina (YQR) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Penticton (YYF) | Regina (YQR) | Trễ 22 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Penticton (YYF) | Regina (YQR) | Trễ 29 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Penticton (YYF) | Regina (YQR) | Sớm 27 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Penticton (YYF) | Regina (YQR) | Sớm 19 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Penticton (YYF) | Regina (YQR) | Trễ 35 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Penticton (YYF) | Regina (YQR) | Trễ 33 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Penticton (YYF) | Regina (YQR) | Trễ 25 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Penticton (YYF) | Regina (YQR) | Trễ 29 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Penticton (YYF) | Regina (YQR) | Trễ 32 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Penticton (YYF) | Regina (YQR) | Trễ 15 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Penticton (YYF) | Regina (YQR) | Trễ 27 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Penticton (YYF) | Regina (YQR) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Penticton (YYF) | Regina (YQR) | Trễ 54 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Penticton (YYF) | Regina (YQR) | Trễ 6 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Penticton (YYF) | Regina (YQR) | Trễ 13 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Penticton (YYF) | Regina (YQR) | Sớm 52 phút | Sớm 7 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Penticton(YYF) đi Regina(YQR)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|